domett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domett.

Từ điển Anh Việt

  • domett

    /dou'met/

    * danh từ

    vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)