covered stadium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covered stadium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covered stadium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covered stadium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
covered stadium
Similar:
dome: a stadium that has a roof
Synonyms: domed stadium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).