covered option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covered option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covered option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covered option.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covered option

    a put or call option backed by the shares underlying the option

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).