covered smut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covered smut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covered smut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covered smut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covered smut

    a smut fungus causing a smut disease of grains in which the spore masses are covered or held together by the grain membranes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).