covered interest parity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covered interest parity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covered interest parity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covered interest parity.
Từ điển Anh Việt
Covered interest parity
(Econ) Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất.
+ Trong một CHẾ ĐỘ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. Xem FORWARD RATE.