covered wagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covered wagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covered wagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covered wagon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
covered wagon
a large wagon with broad wheels and an arched canvas top; used by the United States pioneers to cross the prairies in the 19th century
Synonyms: Conestoga wagon, Conestoga, prairie wagon, prairie schooner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).