dome nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dome nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dome nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dome nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dome nut
* kỹ thuật
đai ốc mũ
mũ ốc
Từ liên quan
- dome
- domed
- domett
- dome car
- dome dam
- dome gas
- dome nut
- domelike
- domestic
- dome fold
- dome lamp
- dome roof
- dome-drum
- domed dam
- domeykite
- dome brick
- dome light
- dome shell
- domed roof
- dome-shaped
- domed shell
- domesticate
- domesticise
- domesticity
- domesticize
- domestic ass
- domestic cat
- domestic dog
- domestic gas
- domestic law
- domestic oil
- domesticable
- domestically
- domesticated
- domed grating
- domed stadium
- domesday book
- domestic bill
- domestic carp
- domestic coal
- domestic coke
- domestic debt
- domestic fowl
- domestic fuel
- domestic goat
- domestic help
- domestic mail
- domestic port
- domestic rate
- domestication