domed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domed.

Từ điển Anh Việt

  • domed

    /doumd/

    * tính từ

    hình vòm

    có vòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domed

    * kỹ thuật

    có dạng vòm

    hình vòm

    hóa học & vật liệu:

    có vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domed

    having a hemispherical vault or dome

    Synonyms: vaulted