vaulted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaulted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaulted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaulted.
Từ điển Anh Việt
vaulted
/'vɔ:ltid/
* tính từ
uốn vòm, khom
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vaulted
* kỹ thuật
hình vòm
xây dựng:
có hình cuốn