vaulted sky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaulted sky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaulted sky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaulted sky.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vaulted sky

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòm trời