domelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domelike.

Từ điển Anh Việt

  • domelike

    /'doumlaik/

    * tính từ

    giống vòm