door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
door
/dɔ:/
* danh từ
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
front door: cửa trước
side door: cửa bên
cửa ngõ, con đường
a door to success: con đường thành công
to opera a door to peace: mở con đường đi đến hoà bình
a few doors off
cách vài nhà, cách vài buồng
at death's door
bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
to close the door upon
làm cho không có khả năng thực hiện được
to lay at someone's door
đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai
to lie at the door of
chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
the fault lies at your door: anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh
to live next door
ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
to open the door to
(xem) open
out of doors
ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời
to be out of doors: đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà
to play out of doors: chơi ở ngoài trời
to show somebody the door
to show the door to somebody
đuổi ai ra khỏi cửa
to show somebody to the door
tiễn ai ra tận cửa
to shut the door in somebody's face
đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
to turn somebody out of doors
đuổi ai ra khỏi cửa
with closed doors
họp kín, xử kín
within doors
trong nhà; ở nhà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
door
a swinging or sliding barrier that will close the entrance to a room or building or vehicle
he knocked on the door
he slammed the door as he left
anything providing a means of access (or escape)
we closed the door to Haitian immigrants
education is the door to success
a structure where people live or work (usually ordered along a street or road)
the office next door
they live two doors up the street from us
a room that is entered via a door
his office is the third door down the hall on the left
Similar:
doorway: the entrance (the space in a wall) through which you enter or leave a room or building; the space that a door can close
he stuck his head in the doorway
Synonyms: room access, threshold
- door
- doorman
- doormat
- doorway
- doorbell
- doorcase
- doorjamb
- doorknob
- doorless
- doorlock
- doornail
- doorpost
- doorsill
- doorstep
- doorstop
- dooryard
- door-case
- door-knob
- door-post
- door-yard
- doorframe
- doorplate
- door guard
- door latch
- door prize
- door's man
- door-frame
- door-hinge
- door-money
- door-plate
- door-stone
- doorhandle
- doorkeeper
- door-handle
- door-keeper
- doorknocker
- doorstopper
- door transom
- door-curtain
- door-to-door
- door shut (face)
- door trim (panel)
- door to door selling
- door to door service
- door studs (door jamb studs)