door prize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
door prize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm door prize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của door prize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
door prize
tickets are passed out at the entrance to a dance or party or other social function and a prize is awarded to the holder of the winning ticket
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- door
- doorman
- doormat
- doorway
- doorbell
- doorcase
- doorjamb
- doorknob
- doorless
- doorlock
- doornail
- doorpost
- doorsill
- doorstep
- doorstop
- dooryard
- door-case
- door-knob
- door-post
- door-yard
- doorframe
- doorplate
- door guard
- door latch
- door prize
- door's man
- door-frame
- door-hinge
- door-money
- door-plate
- door-stone
- doorhandle
- doorkeeper
- door-handle
- door-keeper
- doorknocker
- doorstopper
- door transom
- door-curtain
- door-to-door
- door shut (face)
- door trim (panel)
- door to door selling
- door to door service
- door studs (door jamb studs)