doormat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doormat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doormat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doormat.
Từ điển Anh Việt
doormat
/'dɔ:mæt/
* danh từ
thảm chùi chân (để ở cửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doormat
a mat placed outside an exterior door for wiping the shoes before entering
Synonyms: welcome mat
Similar:
weakling: a person who is physically weak and ineffectual
Synonyms: wuss