weakling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weakling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weakling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weakling.

Từ điển Anh Việt

  • weakling

    /'wi:kliɳ/

    * danh từ

    người yếu ớt, người ốm yếu

    người nhu nhược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weakling

    a person who is physically weak and ineffectual

    Synonyms: doormat, wuss