welcome mat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welcome mat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welcome mat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welcome mat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welcome mat

    Similar:

    doormat: a mat placed outside an exterior door for wiping the shoes before entering

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).