welcome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welcome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welcome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welcome.

Từ điển Anh Việt

  • welcome

    /'welk m/

    * tính từ

    được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh

    a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần

    to make someone welcome: đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh

    to be welcome: cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do

    you are welcome to my bicycle: anh cứ việc dùng xe đạp của tôi

    you are welcome to go with them or to stay at home: anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự

    nhiên

    hay, dễ chịu, thú vị

    a welcome change: sự thay đổi dễ chịu

    welcome news: tin hay, tin vui

    to be most welcome: đến đúng lúc

    you are welcome

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)

    * thán từ

    hoan nghênh!

    Welcome to Vietnam!: hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam!

    * danh từ

    sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh

    to receive a warm welcome: được đón tiếp niềm nở

    to meet with a cold welcome: được đón tiếp một cách lạnh nhạt

    to wear out (outstay) one's welcome: ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

    to bid someone welcome: chào mừng ai

    * ngoại động từ

    đón tiếp ân cần; hoan nghênh

    to welcome a friend home: đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới

    về nước

    to welcome a suggestion: hoan nghênh một lời gợi ý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welcome

    * kỹ thuật

    chào mừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welcome

    the state of being welcome

    don't outstay your welcome

    a greeting or reception

    the proposal got a warm welcome

    accept gladly

    I welcome your proposals

    bid welcome to; greet upon arrival

    Synonyms: receive

    Antonyms: say farewell

    receive someone, as into one's house

    giving pleasure or satisfaction or received with pleasure or freely granted

    a welcome relief

    a welcome guest

    made the children feel welcome

    you are welcome to join us

    Antonyms: unwelcome