say farewell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
say farewell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm say farewell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của say farewell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
say farewell
say good-bye or bid farewell
Antonyms: welcome
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- say
- saye
- sayda
- say-so
- sayers
- saying
- sayyid
- sayanci
- sayeret
- sayonara
- sayornis
- say's law
- say hey kid
- say farewell
- saybolt lamp
- sayboll scale
- saying-lesson
- sayboll colour
- sayeret matkal
- sayan mountains
- sayeret mat'kal
- sayornis phoebe
- saybolt viscosity
- say, jean-baptiste
- sayblt colorimeter
- saybolt viscometer
- saybolt viscosity test
- saybolt viscosity ratio
- saybolt furol viscosimeter
- saybolt universal viscosity
- saybolt universal viscometer
- saybolt universal viscosimeter