say farewell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

say farewell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm say farewell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của say farewell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • say farewell

    say good-bye or bid farewell

    Antonyms: welcome

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).