sayblt colorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sayblt colorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sayblt colorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sayblt colorimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sayblt colorimeter

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy so màu Saybolt (để xác định màu sắc dầu nhẹ)