unwelcome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwelcome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwelcome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwelcome.
Từ điển Anh Việt
unwelcome
/ n'welk m/
* tính từ
đến không phi lúc (khách)
khó chịu, không hay (tin tức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwelcome
not welcome; not giving pleasure or received with pleasure
unwelcome publicity
unwelcome interruptions
unwelcome visitors
Antonyms: welcome
not welcome
unwelcome publicity
Synonyms: unwished, unwished-for