welcomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welcomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welcomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welcomer.

Từ điển Anh Việt

  • welcomer

    /'welk m /

    * danh từ

    người đón tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welcomer

    Similar:

    greeter: a person who greets

    the newcomers were met by smiling greeters

    Synonyms: saluter

    welcome: giving pleasure or satisfaction or received with pleasure or freely granted

    a welcome relief

    a welcome guest

    made the children feel welcome

    you are welcome to join us

    Antonyms: unwelcome