saluter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saluter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saluter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saluter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saluter

    Similar:

    greeter: a person who greets

    the newcomers were met by smiling greeters

    Synonyms: welcomer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).