doornail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doornail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doornail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doornail.

Từ điển Anh Việt

  • doornail

    /'dɔ:neil/

    * danh từ

    đinh cửa

    dead as a doornail

    (xem) dead

    deaf as a doornail

    điều đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doornail

    a nail with a large head; formerly used to decorate doors