door shut (face) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

door shut (face) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm door shut (face) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của door shut (face).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • door shut (face)

    * kỹ thuật

    ô tô:

    cái mép cửa