doorway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doorway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doorway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doorway.
Từ điển Anh Việt
doorway
/'dɔ:wei/
* danh từ
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in the doorway: trong ô cửa, ở cửa
con đường (dẫn đến)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doorway
the entrance (the space in a wall) through which you enter or leave a room or building; the space that a door can close
he stuck his head in the doorway
Synonyms: door, room access, threshold