room access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

room access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room access.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • room access

    Similar:

    doorway: the entrance (the space in a wall) through which you enter or leave a room or building; the space that a door can close

    he stuck his head in the doorway

    Synonyms: door, threshold

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).