roomful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roomful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roomful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roomful.
Từ điển Anh Việt
roomful
/'rumful/
* danh từ
phòng (đầy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roomful
the quantity a room will hold