room air cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
room air cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room air cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room air cooler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
room air cooler
* kỹ thuật
điện lạnh:
dàn lạnh phòng
giàn lạnh nhanh
Từ liên quan
- room
- rooms
- roomy
- roomed
- roomer
- roomie
- roomful
- roomily
- room air
- room tax
- roomette
- roommate
- room area
- room door
- room load
- room rack
- room rate
- room-free
- room-mate
- roominess
- roomy car
- room clerk
- room entry
- room index
- room light
- room noise
- room width
- room access
- room cooler
- room cubage
- room heater
- room height
- room mining
- room cooling
- room heating
- room of fold
- room of weld
- room service
- rooming list
- room capacity
- room constant
- rooming house
- rooming-house
- room acoustics
- room condition
- room decorator
- room air cooler
- room assignment
- room conditions
- room humidistat