room light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
room light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room light.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
room light
light that provides general illumination for a room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- room
- rooms
- roomy
- roomed
- roomer
- roomie
- roomful
- roomily
- room air
- room tax
- roomette
- roommate
- room area
- room door
- room load
- room rack
- room rate
- room-free
- room-mate
- roominess
- roomy car
- room clerk
- room entry
- room index
- room light
- room noise
- room width
- room access
- room cooler
- room cubage
- room heater
- room height
- room mining
- room cooling
- room heating
- room of fold
- room of weld
- room service
- rooming list
- room capacity
- room constant
- rooming house
- rooming-house
- room acoustics
- room condition
- room decorator
- room air cooler
- room assignment
- room conditions
- room humidistat