roomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roomy.

Từ điển Anh Việt

  • roomy

    /'rumi/

    * tính từ

    rộng rãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roomy

    (of buildings and rooms) having ample space

    a roomy but sparsely furnished apartment

    a spacious ballroom

    Synonyms: spacious

    Similar:

    roommate: an associate who shares a room with you

    Synonyms: roomie