roomy car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roomy car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roomy car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roomy car.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roomy car

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    xe rộng rãi