spacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacious.

Từ điển Anh Việt

  • spacious

    /'speiʃəs/

    * tính từ

    rộn lớn, rộng rãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spacious

    Similar:

    broad: very large in expanse or scope

    a broad lawn

    the wide plains

    a spacious view

    spacious skies

    Synonyms: wide

    roomy: (of buildings and rooms) having ample space

    a roomy but sparsely furnished apartment

    a spacious ballroom