spaciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spaciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaciously.
Từ điển Anh Việt
spaciously
* phó từ
rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spaciously
Similar:
roomily: with ample room
the furniture was spaciously spread out