spaciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaciousness.

Từ điển Anh Việt

  • spaciousness

    /'speiʃəsnis/

    * danh từ

    tính rộng lớn, tính rộng rãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaciousness

    Similar:

    capaciousness: spatial largeness and extensiveness (especially inside a building)

    the capaciousness of Santa's bag astounded the child

    roominess in this size car is always a compromise

    his new office lacked the spaciousness that he had become accustomed to

    Synonyms: roominess, commodiousness