commodiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commodiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodiousness.
Từ điển Anh Việt
commodiousness
/kə'moudjəsnis/
* danh từ
sự rộng rãi, sự thênh thang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commodiousness
Similar:
capaciousness: spatial largeness and extensiveness (especially inside a building)
the capaciousness of Santa's bag astounded the child
roominess in this size car is always a compromise
his new office lacked the spaciousness that he had become accustomed to
Synonyms: roominess, spaciousness