roomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roomed.

Từ điển Anh Việt

  • roomed

    * tính từ

    a ten roomed house: ngôi nhà muời phòng