room rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

room rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • room rate

    * kinh tế

    mức giá phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • room rate

    the rate charged daily for a hotel room