room service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

room service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room service.

Từ điển Anh Việt

  • room service

    * danh từ

    người hầu phòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • room service

    * kinh tế

    dịch vụ tại phòng