rooming list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rooming list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooming list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooming list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rooming list

    * kinh tế

    danh sách dùng phòng