room of fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

room of fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm room of fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của room of fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • room of fold

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gốc nếp uốn