doorman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doorman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doorman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doorman.
Từ điển Anh Việt
doorman
/'dɔ:,ki:pə/ (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/
* danh từ
người gác cửa, người gác cổng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doorman
Similar:
doorkeeper: someone who guards an entrance
Synonyms: door guard, hall porter, porter, gatekeeper, ostiary