ostiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ostiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostiary.
Từ điển Anh Việt
ostiary
* danh từ
(sử học) La mã người gác cổng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ostiary
* kỹ thuật
y học:
thuộc lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ostiary
Similar:
doorkeeper: the lowest of the minor Holy Orders in the unreformed Western Church but now suppressed by the Roman Catholic Church
Synonyms: ostiarius
doorkeeper: someone who guards an entrance
Synonyms: doorman, door guard, hall porter, porter, gatekeeper