ostiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostiary.

Từ điển Anh Việt

  • ostiary

    * danh từ

    (sử học) La mã người gác cổng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ostiary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc lỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet