ostiarius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostiarius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostiarius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostiarius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ostiarius

    Similar:

    doorkeeper: the lowest of the minor Holy Orders in the unreformed Western Church but now suppressed by the Roman Catholic Church

    Synonyms: ostiary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).