doorkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doorkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doorkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doorkeeper.

Từ điển Anh Việt

  • doorkeeper

    * danh từ

    người trực cửa (tòa nhà lớn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet