door guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
door guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm door guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của door guard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
door guard
Similar:
doorkeeper: someone who guards an entrance
Synonyms: doorman, hall porter, porter, gatekeeper, ostiary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- door
- doorman
- doormat
- doorway
- doorbell
- doorcase
- doorjamb
- doorknob
- doorless
- doorlock
- doornail
- doorpost
- doorsill
- doorstep
- doorstop
- dooryard
- door-case
- door-knob
- door-post
- door-yard
- doorframe
- doorplate
- door guard
- door latch
- door prize
- door's man
- door-frame
- door-hinge
- door-money
- door-plate
- door-stone
- doorhandle
- doorkeeper
- door-handle
- door-keeper
- doorknocker
- doorstopper
- door transom
- door-curtain
- door-to-door
- door shut (face)
- door trim (panel)
- door to door selling
- door to door service
- door studs (door jamb studs)