door to door service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
door to door service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm door to door service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của door to door service.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
door to door service
* kinh tế
dịch vụ từ cửa đến cửa
Từ liên quan
- door
- doorman
- doormat
- doorway
- doorbell
- doorcase
- doorjamb
- doorknob
- doorless
- doorlock
- doornail
- doorpost
- doorsill
- doorstep
- doorstop
- dooryard
- door-case
- door-knob
- door-post
- door-yard
- doorframe
- doorplate
- door guard
- door latch
- door prize
- door's man
- door-frame
- door-hinge
- door-money
- door-plate
- door-stone
- doorhandle
- doorkeeper
- door-handle
- door-keeper
- doorknocker
- doorstopper
- door transom
- door-curtain
- door-to-door
- door shut (face)
- door trim (panel)
- door to door selling
- door to door service
- door studs (door jamb studs)