doorplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doorplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doorplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doorplate.
Từ điển Anh Việt
doorplate
* danh từ
biển [đề tên] ở cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doorplate
a nameplate fastened to a door; indicates the person who works or lives there