door-money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

door-money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm door-money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của door-money.

Từ điển Anh Việt

  • door-money

    /'dɔ:,mʌni/

    * danh từ

    tiền vào cửa