gatekeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gatekeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatekeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatekeeper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gatekeeper
someone who controls access to something
there are too many gatekeepers between the field officers and the chief
Similar:
doorkeeper: someone who guards an entrance
Synonyms: doorman, door guard, hall porter, porter, ostiary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).