gatekeeper confirmation (gcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gatekeeper confirmation (gcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gatekeeper confirmation (gcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gatekeeper confirmation (gcf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gatekeeper confirmation (gcf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Xác nhận thiết bị canh bổng (Một phần của giao thức H.323)